Rơ le khí là những thiết bị bảo vệ được lắp trên ống nối giữa máy biến áp và bể chứa dầu, nhằm cung cấp bảo vệ khi tấm chắn của rơ le khí bị tác động bởi khí hoặc dòng dầu nặng do sự cố bên trong máy biến áp gây ra.
Thông số kỹ thuật
1. Nhiệt độ làm việc: -30℃~95℃
2. Khả năng đóng ngắt: AC220V 0.3A COS≤0.6; DC 220V 0.3A S≤5×10-³S
3. Đặc tính hoạt động:
| LOẠI | QJ-80 | QJ-50 | QJ-25 |
| Dải lưu lượng(m/s) | 0.7-1.5 | 0.6-1.2 | 0.8-1.2 |
| Lượng khí tích tụ(ml) | 250-300 | <250 | |
4. Tính kín: đổ đầy dầu máy biến áp vào rơ le, tăng áp ở nhiệt độ bình thường đến 200Kpa, duy trì liên tục trong 20 phút không bị rò rỉ.
5. Tính cách điện:
| Nhiệt độ thử nghiệm | Điện áp giữa các tiếp điểm | điện áp giữa đầu nối và đất | Điện áp giữa đầu tín hiệu và đầu ngắt |
| Chịu được ảnh hưởng của điện công nghiệp | 2000v/1min | 2000/1min | 2000v/1min |